Từ điển Thiều Chửu
羋 - mị
① Be be, tiếng dê kêu. ||② Họ Mị.

Từ điển Trần Văn Chánh
羋 - mễ
① Tiếng dê kêu; ② [Mê] (Họ) Mễ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
羋 - nhị
Tiếng dê kêu — Họ người.